Chuyển đổi 0.1 XAG sang ADA
Chuyển đổi 0.1 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,015 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,01546036 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.093.253 XAG. Cardano giảm -4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.47%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
559 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
15,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01546036 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,01546036 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00015460
XAG
0.1
ADA
0,00154604
XAG
1
ADA
0,01546036
XAG
2
ADA
0,03092072
XAG
3
ADA
0,04638108
XAG
5
ADA
0,07730180
XAG
10
ADA
0,15460360
XAG
20
ADA
0,30920720
XAG
25
ADA
0,38650900
XAG
50
ADA
0,77301800
XAG
100
ADA
1,546036
XAG
250
ADA
3,865090
XAG
500
ADA
7,730180
XAG
1000
ADA
15,4604
XAG
2500
ADA
38,6509
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,64681547
ADA
0.1
XAG
6,468155
ADA
1
XAG
64,6815
ADA
2
XAG
129,363
ADA
3
XAG
194,045
ADA
5
XAG
323,408
ADA
10
XAG
646,815
ADA
20
XAG
1.293,631
ADA
25
XAG
1.617,039
ADA
50
XAG
3.234,077
ADA
100
XAG
6.468,155
ADA
250
XAG
16.170,387
ADA
500
XAG
32.340,773
ADA
1000
XAG
64.681,547
ADA
2500
XAG
161.703,867
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 19:24:13 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC