Chuyển đổi 0.1 XAG sang ADA
Chuyển đổi 0.1 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAG
Theo dõi
22:56, 20 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00867905 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.799.853 XAG. Cardano giảm -2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.83%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
316,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
21,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00867905 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00867905 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce
ADA
XAG
0.01
ADA
0,00008679
XAG
0.1
ADA
0,00086791
XAG
1
ADA
0,00867905
XAG
2
ADA
0,01735810
XAG
3
ADA
0,02603715
XAG
5
ADA
0,04339525
XAG
10
ADA
0,08679050
XAG
20
ADA
0,17358100
XAG
25
ADA
0,21697625
XAG
50
ADA
0,43395250
XAG
100
ADA
0,86790500
XAG
250
ADA
2,169763
XAG
500
ADA
4,339525
XAG
1000
ADA
8,679050
XAG
2500
ADA
21,6976
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG
ADA
0.01
XAG
1,152200
ADA
0.1
XAG
11,5220
ADA
1
XAG
115,220
ADA
2
XAG
230,440
ADA
3
XAG
345,660
ADA
5
XAG
576,100
ADA
10
XAG
1.152,20
ADA
20
XAG
2.304,40
ADA
25
XAG
2.880,50
ADA
50
XAG
5.760,999
ADA
100
XAG
11.521,998
ADA
250
XAG
28.804,996
ADA
500
XAG
57.609,992
ADA
1000
XAG
115.219,984
ADA
2500
XAG
288.049,959
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 22:56:41 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC