Chuyển đổi 500 ADA sang XAG
Chuyển đổi 500 ADA sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,022 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02191858 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.692.574 XAG. Cardano tăng +5.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.33%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
785,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
28,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 500 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.95929 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02191858 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00021919
XAG
0.1
ADA
0,00219186
XAG
1
ADA
0,02191858
XAG
2
ADA
0,04383716
XAG
3
ADA
0,06575574
XAG
5
ADA
0,10959290
XAG
10
ADA
0,21918580
XAG
20
ADA
0,43837160
XAG
25
ADA
0,54796450
XAG
50
ADA
1,095929
XAG
100
ADA
2,191858
XAG
250
ADA
5,479645
XAG
500
ADA
10,9593
XAG
1000
ADA
21,9186
XAG
2500
ADA
54,7965
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,45623393
ADA
0.1
XAG
4,562339
ADA
1
XAG
45,6234
ADA
2
XAG
91,2468
ADA
3
XAG
136,870
ADA
5
XAG
228,117
ADA
10
XAG
456,234
ADA
20
XAG
912,468
ADA
25
XAG
1.140,585
ADA
50
XAG
2.281,17
ADA
100
XAG
4.562,339
ADA
250
XAG
11.405,848
ADA
500
XAG
22.811,697
ADA
1000
XAG
45.623,393
ADA
2500
XAG
114.058,484
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 06:15:30 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC