Chuyển đổi 20 XAG sang ADA
Chuyển đổi 20 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,023 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02336875 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.839.136 XAG. Cardano tăng +4.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.67%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.473.824.933,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
853,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,47 T US$
Khối lượng (24h)
81,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02336875 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02336875 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00023369
XAG
0.1
ADA
0,00233688
XAG
1
ADA
0,02336875
XAG
2
ADA
0,04673750
XAG
3
ADA
0,07010625
XAG
5
ADA
0,11684375
XAG
10
ADA
0,23368750
XAG
20
ADA
0,46737500
XAG
25
ADA
0,58421875
XAG
50
ADA
1,168438
XAG
100
ADA
2,336875
XAG
250
ADA
5,842188
XAG
500
ADA
11,6844
XAG
1000
ADA
23,3688
XAG
2500
ADA
58,4219
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,42792190
ADA
0.1
XAG
4,279219
ADA
1
XAG
42,7922
ADA
2
XAG
85,5844
ADA
3
XAG
128,377
ADA
5
XAG
213,961
ADA
10
XAG
427,922
ADA
20
XAG
855,844
ADA
25
XAG
1.069,805
ADA
50
XAG
2.139,61
ADA
100
XAG
4.279,219
ADA
250
XAG
10.698,048
ADA
500
XAG
21.396,095
ADA
1000
XAG
42.792,19
ADA
2500
XAG
106.980,476
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 03:49:38 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC