Chuyển đổi 20 XAG sang ADA
Chuyển đổi 20 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,016 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,01597303 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.929.561 XAG. Cardano giảm -2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.29%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
577,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
18,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01597303 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,01597303 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00015973
XAG
0.1
ADA
0,00159730
XAG
1
ADA
0,01597303
XAG
2
ADA
0,03194606
XAG
3
ADA
0,04791909
XAG
5
ADA
0,07986515
XAG
10
ADA
0,15973030
XAG
20
ADA
0,31946060
XAG
25
ADA
0,39932575
XAG
50
ADA
0,79865150
XAG
100
ADA
1,597303
XAG
250
ADA
3,993258
XAG
500
ADA
7,986515
XAG
1000
ADA
15,9730
XAG
2500
ADA
39,9326
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,62605529
ADA
0.1
XAG
6,260553
ADA
1
XAG
62,6055
ADA
2
XAG
125,211
ADA
3
XAG
187,817
ADA
5
XAG
313,028
ADA
10
XAG
626,055
ADA
20
XAG
1.252,111
ADA
25
XAG
1.565,138
ADA
50
XAG
3.130,276
ADA
100
XAG
6.260,553
ADA
250
XAG
15.651,382
ADA
500
XAG
31.302,765
ADA
1000
XAG
62.605,529
ADA
2500
XAG
156.513,824
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 08:41:49 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC