Chuyển đổi 20 XAG sang ADA
Chuyển đổi 20 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,018 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:09, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,01793660 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.629.827 XAG. Cardano tăng +3.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.64%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.545.209.088,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
655,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,55 T US$
Khối lượng (24h)
35,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
39,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:09 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0179366 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,01793660 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00017937
XAG
0.1
ADA
0,00179366
XAG
1
ADA
0,01793660
XAG
2
ADA
0,03587320
XAG
3
ADA
0,05380980
XAG
5
ADA
0,08968300
XAG
10
ADA
0,17936600
XAG
20
ADA
0,35873200
XAG
25
ADA
0,44841500
XAG
50
ADA
0,89683000
XAG
100
ADA
1,793660
XAG
250
ADA
4,484150
XAG
500
ADA
8,968300
XAG
1000
ADA
17,9366
XAG
2500
ADA
44,8415
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,55751926
ADA
0.1
XAG
5,575193
ADA
1
XAG
55,7519
ADA
2
XAG
111,504
ADA
3
XAG
167,256
ADA
5
XAG
278,760
ADA
10
XAG
557,519
ADA
20
XAG
1.115,039
ADA
25
XAG
1.393,798
ADA
50
XAG
2.787,596
ADA
100
XAG
5.575,193
ADA
250
XAG
13.937,982
ADA
500
XAG
27.875,963
ADA
1000
XAG
55.751,926
ADA
2500
XAG
139.379,816
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 10:09:49 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC