Chuyển đổi 20 XAG sang ADA
Chuyển đổi 20 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,022 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02203120 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.555.340 XAG. Cardano tăng +5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.84%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
794,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
27,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0220312 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02203120 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00022031
XAG
0.1
ADA
0,00220312
XAG
1
ADA
0,02203120
XAG
2
ADA
0,04406240
XAG
3
ADA
0,06609360
XAG
5
ADA
0,11015600
XAG
10
ADA
0,22031200
XAG
20
ADA
0,44062400
XAG
25
ADA
0,55078000
XAG
50
ADA
1,101560
XAG
100
ADA
2,203120
XAG
250
ADA
5,507800
XAG
500
ADA
11,0156
XAG
1000
ADA
22,0312
XAG
2500
ADA
55,0780
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,45390174
ADA
0.1
XAG
4,539017
ADA
1
XAG
45,3902
ADA
2
XAG
90,7803
ADA
3
XAG
136,171
ADA
5
XAG
226,951
ADA
10
XAG
453,902
ADA
20
XAG
907,803
ADA
25
XAG
1.134,754
ADA
50
XAG
2.269,509
ADA
100
XAG
4.539,017
ADA
250
XAG
11.347,543
ADA
500
XAG
22.695,087
ADA
1000
XAG
45.390,174
ADA
2500
XAG
113.475,435
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 09:11:41 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC