Chuyển đổi 20 XAG sang ADA
Chuyển đổi 20 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,022 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:30, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02218517 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.890.936 XAG. Cardano giảm -5.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.43%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.056.732.233,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
799,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
32,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:30 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02218517 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02218517 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00022185
XAG
0.1
ADA
0,00221852
XAG
1
ADA
0,02218517
XAG
2
ADA
0,04437034
XAG
3
ADA
0,06655551
XAG
5
ADA
0,11092585
XAG
10
ADA
0,22185170
XAG
20
ADA
0,44370340
XAG
25
ADA
0,55462925
XAG
50
ADA
1,109259
XAG
100
ADA
2,218517
XAG
250
ADA
5,546293
XAG
500
ADA
11,0926
XAG
1000
ADA
22,1852
XAG
2500
ADA
55,4629
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,45075156
ADA
0.1
XAG
4,507516
ADA
1
XAG
45,0752
ADA
2
XAG
90,1503
ADA
3
XAG
135,225
ADA
5
XAG
225,376
ADA
10
XAG
450,752
ADA
20
XAG
901,503
ADA
25
XAG
1.126,879
ADA
50
XAG
2.253,758
ADA
100
XAG
4.507,516
ADA
250
XAG
11.268,789
ADA
500
XAG
22.537,578
ADA
1000
XAG
45.075,156
ADA
2500
XAG
112.687,89
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 15:30:49 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC