Chuyển đổi 5 ADA sang XAG
Chuyển đổi 5 ADA sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:56, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02092192 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.777.263 XAG. Cardano giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.29%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
744,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
33,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:56 , việc chuyển đổi 5 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1046096 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02092192 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00020922
XAG
0.1
ADA
0,00209219
XAG
1
ADA
0,02092192
XAG
2
ADA
0,04184384
XAG
3
ADA
0,06276576
XAG
5
ADA
0,10460960
XAG
10
ADA
0,20921920
XAG
20
ADA
0,41843840
XAG
25
ADA
0,52304800
XAG
50
ADA
1,046096
XAG
100
ADA
2,092192
XAG
250
ADA
5,230480
XAG
500
ADA
10,4610
XAG
1000
ADA
20,9219
XAG
2500
ADA
52,3048
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,47796761
ADA
0.1
XAG
4,779676
ADA
1
XAG
47,7968
ADA
2
XAG
95,5935
ADA
3
XAG
143,390
ADA
5
XAG
238,984
ADA
10
XAG
477,968
ADA
20
XAG
955,935
ADA
25
XAG
1.194,919
ADA
50
XAG
2.389,838
ADA
100
XAG
4.779,676
ADA
250
XAG
11.949,19
ADA
500
XAG
23.898,38
ADA
1000
XAG
47.796,761
ADA
2500
XAG
119.491,901
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 23:56:05 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC