Chuyển đổi 3 ADA sang XAG
Chuyển đổi 3 ADA sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,022 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02247480 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.816.617 XAG. Cardano giảm -2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.69%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.056.732.233,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
810,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
30,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 3 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0674244 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02247480 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00022475
XAG
0.1
ADA
0,00224748
XAG
1
ADA
0,02247480
XAG
2
ADA
0,04494960
XAG
3
ADA
0,06742440
XAG
5
ADA
0,11237400
XAG
10
ADA
0,22474800
XAG
20
ADA
0,44949600
XAG
25
ADA
0,56187000
XAG
50
ADA
1,123740
XAG
100
ADA
2,247480
XAG
250
ADA
5,618700
XAG
500
ADA
11,2374
XAG
1000
ADA
22,4748
XAG
2500
ADA
56,1870
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,44494278
ADA
0.1
XAG
4,449428
ADA
1
XAG
44,4943
ADA
2
XAG
88,9886
ADA
3
XAG
133,483
ADA
5
XAG
222,471
ADA
10
XAG
444,943
ADA
20
XAG
889,886
ADA
25
XAG
1.112,357
ADA
50
XAG
2.224,714
ADA
100
XAG
4.449,428
ADA
250
XAG
11.123,57
ADA
500
XAG
22.247,139
ADA
1000
XAG
44.494,278
ADA
2500
XAG
111.235,695
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 06:15:03 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC