Chuyển đổi 250 XAG sang ADA
Chuyển đổi 250 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00742723 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.161.400 XAG. Cardano tăng +4.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.23%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.635.198.912,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
271,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,64 T US$
Khối lượng (24h)
12,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00742723 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00742723 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce
ADA
XAG
0.01
ADA
0,00007427
XAG
0.1
ADA
0,00074272
XAG
1
ADA
0,00742723
XAG
2
ADA
0,01485446
XAG
3
ADA
0,02228169
XAG
5
ADA
0,03713615
XAG
10
ADA
0,07427230
XAG
20
ADA
0,14854460
XAG
25
ADA
0,18568075
XAG
50
ADA
0,37136150
XAG
100
ADA
0,74272300
XAG
250
ADA
1,856808
XAG
500
ADA
3,713615
XAG
1000
ADA
7,427230
XAG
2500
ADA
18,5681
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG
ADA
0.01
XAG
1,346397
ADA
0.1
XAG
13,4640
ADA
1
XAG
134,640
ADA
2
XAG
269,279
ADA
3
XAG
403,919
ADA
5
XAG
673,198
ADA
10
XAG
1.346,397
ADA
20
XAG
2.692,794
ADA
25
XAG
3.365,992
ADA
50
XAG
6.731,985
ADA
100
XAG
13.463,97
ADA
250
XAG
33.659,924
ADA
500
XAG
67.319,849
ADA
1000
XAG
134.639,697
ADA
2500
XAG
336.599,244
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 11:23:52 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC