Chuyển đổi 10 ADA sang XAG
Chuyển đổi 10 ADA sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:00, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02035103 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.339.392 XAG. Cardano tăng +0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.64%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
732,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:00 , việc chuyển đổi 10 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20351029999999998 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02035103 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00020351
XAG
0.1
ADA
0,00203510
XAG
1
ADA
0,02035103
XAG
2
ADA
0,04070206
XAG
3
ADA
0,06105309
XAG
5
ADA
0,10175515
XAG
10
ADA
0,20351030
XAG
20
ADA
0,40702060
XAG
25
ADA
0,50877575
XAG
50
ADA
1,017552
XAG
100
ADA
2,035103
XAG
250
ADA
5,087757
XAG
500
ADA
10,1755
XAG
1000
ADA
20,3510
XAG
2500
ADA
50,8776
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,49137562
ADA
0.1
XAG
4,913756
ADA
1
XAG
49,1376
ADA
2
XAG
98,2751
ADA
3
XAG
147,413
ADA
5
XAG
245,688
ADA
10
XAG
491,376
ADA
20
XAG
982,751
ADA
25
XAG
1.228,439
ADA
50
XAG
2.456,878
ADA
100
XAG
4.913,756
ADA
250
XAG
12.284,391
ADA
500
XAG
24.568,781
ADA
1000
XAG
49.137,562
ADA
2500
XAG
122.843,905
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 19:00:48 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC