Chuyển đổi 500 XAG sang ADA
Chuyển đổi 500 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,013 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:07, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAG
Theo dõi
22:07, 22 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,01309198 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.073.738 XAG. Cardano giảm -5.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.36%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.566.787.549,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
479,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,57 T US$
Khối lượng (24h)
26,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:07 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01309198 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,01309198 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00013092
XAG
0.1
ADA
0,00130920
XAG
1
ADA
0,01309198
XAG
2
ADA
0,02618396
XAG
3
ADA
0,03927594
XAG
5
ADA
0,06545990
XAG
10
ADA
0,13091980
XAG
20
ADA
0,26183960
XAG
25
ADA
0,32729950
XAG
50
ADA
0,65459900
XAG
100
ADA
1,309198
XAG
250
ADA
3,272995
XAG
500
ADA
6,545990
XAG
1000
ADA
13,0920
XAG
2500
ADA
32,7300
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,76382640
ADA
0.1
XAG
7,638264
ADA
1
XAG
76,3826
ADA
2
XAG
152,765
ADA
3
XAG
229,148
ADA
5
XAG
381,913
ADA
10
XAG
763,826
ADA
20
XAG
1.527,653
ADA
25
XAG
1.909,566
ADA
50
XAG
3.819,132
ADA
100
XAG
7.638,264
ADA
250
XAG
19.095,66
ADA
500
XAG
38.191,32
ADA
1000
XAG
76.382,64
ADA
2500
XAG
190.956,601
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 22:07:26 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC