Chuyển đổi 500 XAG sang ADA
Chuyển đổi 500 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,022 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:31, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02243856 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.055.059 XAG. Cardano giảm -6.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.55%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.155.803.021,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
811,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,16 T US$
Khối lượng (24h)
56,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
39,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:31 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02243856 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02243856 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00022439
XAG
0.1
ADA
0,00224386
XAG
1
ADA
0,02243856
XAG
2
ADA
0,04487712
XAG
3
ADA
0,06731568
XAG
5
ADA
0,11219280
XAG
10
ADA
0,22438560
XAG
20
ADA
0,44877120
XAG
25
ADA
0,56096400
XAG
50
ADA
1,121928
XAG
100
ADA
2,243856
XAG
250
ADA
5,609640
XAG
500
ADA
11,2193
XAG
1000
ADA
22,4386
XAG
2500
ADA
56,0964
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,44566140
ADA
0.1
XAG
4,456614
ADA
1
XAG
44,5661
ADA
2
XAG
89,1323
ADA
3
XAG
133,698
ADA
5
XAG
222,831
ADA
10
XAG
445,661
ADA
20
XAG
891,323
ADA
25
XAG
1.114,153
ADA
50
XAG
2.228,307
ADA
100
XAG
4.456,614
ADA
250
XAG
11.141,535
ADA
500
XAG
22.283,07
ADA
1000
XAG
44.566,14
ADA
2500
XAG
111.415,349
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 13:31:35 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC