Chuyển đổi 500 XAG sang ADA
Chuyển đổi 500 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:17, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,01984875 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.068.427 XAG. Cardano giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.13%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.010.655.200,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
714,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,01 T US$
Khối lượng (24h)
19,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:17 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01984875 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,01984875 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00019849
XAG
0.1
ADA
0,00198488
XAG
1
ADA
0,01984875
XAG
2
ADA
0,03969750
XAG
3
ADA
0,05954625
XAG
5
ADA
0,09924375
XAG
10
ADA
0,19848750
XAG
20
ADA
0,39697500
XAG
25
ADA
0,49621875
XAG
50
ADA
0,99243750
XAG
100
ADA
1,984875
XAG
250
ADA
4,962188
XAG
500
ADA
9,924375
XAG
1000
ADA
19,8488
XAG
2500
ADA
49,6219
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,50381006
ADA
0.1
XAG
5,038101
ADA
1
XAG
50,3810
ADA
2
XAG
100,762
ADA
3
XAG
151,143
ADA
5
XAG
251,905
ADA
10
XAG
503,810
ADA
20
XAG
1.007,62
ADA
25
XAG
1.259,525
ADA
50
XAG
2.519,05
ADA
100
XAG
5.038,101
ADA
250
XAG
12.595,252
ADA
500
XAG
25.190,503
ADA
1000
XAG
50.381,006
ADA
2500
XAG
125.952,516
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 08:17:16 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC