Chuyển đổi 25 XAG sang ADA
Chuyển đổi 25 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0,025 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02516097 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.597.495 XAG. Cardano tăng +3.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.30%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
917,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
65,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:54 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02516097 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02516097 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce

ADA
XAG
0.01
ADA
0,00025161
XAG
0.1
ADA
0,00251610
XAG
1
ADA
0,02516097
XAG
2
ADA
0,05032194
XAG
3
ADA
0,07548291
XAG
5
ADA
0,12580485
XAG
10
ADA
0,25160970
XAG
20
ADA
0,50321940
XAG
25
ADA
0,62902425
XAG
50
ADA
1,258049
XAG
100
ADA
2,516097
XAG
250
ADA
6,290243
XAG
500
ADA
12,5805
XAG
1000
ADA
25,1610
XAG
2500
ADA
62,9024
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG

ADA
0.01
XAG
0,39744096
ADA
0.1
XAG
3,974410
ADA
1
XAG
39,7441
ADA
2
XAG
79,4882
ADA
3
XAG
119,232
ADA
5
XAG
198,720
ADA
10
XAG
397,441
ADA
20
XAG
794,882
ADA
25
XAG
993,602
ADA
50
XAG
1.987,205
ADA
100
XAG
3.974,41
ADA
250
XAG
9.936,024
ADA
500
XAG
19.872,048
ADA
1000
XAG
39.744,096
ADA
2500
XAG
99.360,239
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 22:54:01 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC