Chuyển đổi 1 XAG sang ADA
Chuyển đổi 1 XAG sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến XAG
Theo dõi
19:02, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,02953518 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 152.736.324 XAG. Cardano tăng +16.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +2.83%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
152,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02953518 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,02953518 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Silver Ounce
ADA
XAG
0.01
ADA
0,00029535
XAG
0.1
ADA
0,00295352
XAG
1
ADA
0,02953518
XAG
2
ADA
0,05907036
XAG
3
ADA
0,08860554
XAG
5
ADA
0,14767590
XAG
10
ADA
0,29535180
XAG
20
ADA
0,59070360
XAG
25
ADA
0,73837950
XAG
50
ADA
1,476759
XAG
100
ADA
2,953518
XAG
250
ADA
7,383795
XAG
500
ADA
14,7676
XAG
1000
ADA
29,5352
XAG
2500
ADA
73,8380
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Cardano
XAG
ADA
0.01
XAG
0,33857928
ADA
0.1
XAG
3,385793
ADA
1
XAG
33,8579
ADA
2
XAG
67,7159
ADA
3
XAG
101,574
ADA
5
XAG
169,290
ADA
10
XAG
338,579
ADA
20
XAG
677,159
ADA
25
XAG
846,448
ADA
50
XAG
1.692,896
ADA
100
XAG
3.385,793
ADA
250
XAG
8.464,482
ADA
500
XAG
16.928,964
ADA
1000
XAG
33.857,928
ADA
2500
XAG
84.644,82
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/ETH
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-XAG được tạo vào lúc 19:02:23 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC