Chuyển đổi 500 XAG sang ARB
Chuyển đổi 500 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:35, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00903549 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.580.200 XAG. Arbitrum tăng +0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.16%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 65.
Vốn hóa thị trường
44,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
4,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:35 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00903549 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00903549 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009035
XAG
0.1
ARB
0,00090355
XAG
1
ARB
0,00903549
XAG
2
ARB
0,01807098
XAG
3
ARB
0,02710647
XAG
5
ARB
0,04517745
XAG
10
ARB
0,09035490
XAG
20
ARB
0,18070980
XAG
25
ARB
0,22588725
XAG
50
ARB
0,45177450
XAG
100
ARB
0,90354900
XAG
250
ARB
2,258873
XAG
500
ARB
4,517745
XAG
1000
ARB
9,035490
XAG
2500
ARB
22,5887
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,106747
ARB
0.1
XAG
11,0675
ARB
1
XAG
110,675
ARB
2
XAG
221,349
ARB
3
XAG
332,024
ARB
5
XAG
553,373
ARB
10
XAG
1.106,747
ARB
20
XAG
2.213,494
ARB
25
XAG
2.766,867
ARB
50
XAG
5.533,734
ARB
100
XAG
11.067,468
ARB
250
XAG
27.668,671
ARB
500
XAG
55.337,342
ARB
1000
XAG
110.674,684
ARB
2500
XAG
276.686,71
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 20:35:39 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC