Chuyển đổi 250 ARB sang XAG
Chuyển đổi 250 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00879740 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.314.466 XAG. Arbitrum giảm -7.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.79%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.403.630.609 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
47,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,4 T US$
Khối lượng (24h)
6,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 250 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.19935 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00879740 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00008797
XAG
0.1
ARB
0,00087974
XAG
1
ARB
0,00879740
XAG
2
ARB
0,01759480
XAG
3
ARB
0,02639220
XAG
5
ARB
0,04398700
XAG
10
ARB
0,08797400
XAG
20
ARB
0,17594800
XAG
25
ARB
0,21993500
XAG
50
ARB
0,43987000
XAG
100
ARB
0,87974000
XAG
250
ARB
2,199350
XAG
500
ARB
4,398700
XAG
1000
ARB
8,797400
XAG
2500
ARB
21,9935
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,136699
ARB
0.1
XAG
11,3670
ARB
1
XAG
113,670
ARB
2
XAG
227,340
ARB
3
XAG
341,010
ARB
5
XAG
568,350
ARB
10
XAG
1.136,699
ARB
20
XAG
2.273,399
ARB
25
XAG
2.841,749
ARB
50
XAG
5.683,497
ARB
100
XAG
11.366,995
ARB
250
XAG
28.417,487
ARB
500
XAG
56.834,974
ARB
1000
XAG
113.669,948
ARB
2500
XAG
284.174,87
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 01:28:19 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC