Chuyển đổi 5 ARB sang XAG
Chuyển đổi 5 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:47, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00992791 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.829.432 XAG. Arbitrum giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.02%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.419.312.625 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
43,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,42 T US$
Khối lượng (24h)
4,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:47 , việc chuyển đổi 5 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04963955 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00992791 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009928
XAG
0.1
ARB
0,00099279
XAG
1
ARB
0,00992791
XAG
2
ARB
0,01985582
XAG
3
ARB
0,02978373
XAG
5
ARB
0,04963955
XAG
10
ARB
0,09927910
XAG
20
ARB
0,19855820
XAG
25
ARB
0,24819775
XAG
50
ARB
0,49639550
XAG
100
ARB
0,99279100
XAG
250
ARB
2,481978
XAG
500
ARB
4,963955
XAG
1000
ARB
9,927910
XAG
2500
ARB
24,8198
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,007261
ARB
0.1
XAG
10,0726
ARB
1
XAG
100,726
ARB
2
XAG
201,452
ARB
3
XAG
302,178
ARB
5
XAG
503,631
ARB
10
XAG
1.007,261
ARB
20
XAG
2.014,523
ARB
25
XAG
2.518,153
ARB
50
XAG
5.036,307
ARB
100
XAG
10.072,613
ARB
250
XAG
25.181,534
ARB
500
XAG
50.363,067
ARB
1000
XAG
100.726,135
ARB
2500
XAG
251.815,337
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 20:47:29 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC