Chuyển đổi 5 ARB sang XAG
Chuyển đổi 5 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:33, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00917872 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.524.017 XAG. Arbitrum tăng +2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.44%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 65.
Vốn hóa thị trường
45,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
4,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:33 , việc chuyển đổi 5 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0458936 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00917872 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009179
XAG
0.1
ARB
0,00091787
XAG
1
ARB
0,00917872
XAG
2
ARB
0,01835744
XAG
3
ARB
0,02753616
XAG
5
ARB
0,04589360
XAG
10
ARB
0,09178720
XAG
20
ARB
0,18357440
XAG
25
ARB
0,22946800
XAG
50
ARB
0,45893600
XAG
100
ARB
0,91787200
XAG
250
ARB
2,294680
XAG
500
ARB
4,589360
XAG
1000
ARB
9,178720
XAG
2500
ARB
22,9468
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,089477
ARB
0.1
XAG
10,8948
ARB
1
XAG
108,948
ARB
2
XAG
217,895
ARB
3
XAG
326,843
ARB
5
XAG
544,738
ARB
10
XAG
1.089,477
ARB
20
XAG
2.178,953
ARB
25
XAG
2.723,691
ARB
50
XAG
5.447,383
ARB
100
XAG
10.894,765
ARB
250
XAG
27.236,913
ARB
500
XAG
54.473,826
ARB
1000
XAG
108.947,653
ARB
2500
XAG
272.369,132
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 18:33:41 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC