Chuyển đổi 2 ARB sang XAG
Chuyển đổi 2 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00907356 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.817.261 XAG. Arbitrum tăng +2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.71%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
45,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
3,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 2 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01814712 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00907356 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009074
XAG
0.1
ARB
0,00090736
XAG
1
ARB
0,00907356
XAG
2
ARB
0,01814712
XAG
3
ARB
0,02722068
XAG
5
ARB
0,04536780
XAG
10
ARB
0,09073560
XAG
20
ARB
0,18147120
XAG
25
ARB
0,22683900
XAG
50
ARB
0,45367800
XAG
100
ARB
0,90735600
XAG
250
ARB
2,268390
XAG
500
ARB
4,536780
XAG
1000
ARB
9,073560
XAG
2500
ARB
22,6839
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,102103
ARB
0.1
XAG
11,0210
ARB
1
XAG
110,210
ARB
2
XAG
220,421
ARB
3
XAG
330,631
ARB
5
XAG
551,052
ARB
10
XAG
1.102,103
ARB
20
XAG
2.204,207
ARB
25
XAG
2.755,258
ARB
50
XAG
5.510,516
ARB
100
XAG
11.021,033
ARB
250
XAG
27.552,581
ARB
500
XAG
55.105,163
ARB
1000
XAG
110.210,325
ARB
2500
XAG
275.525,813
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 02:09:30 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC