Chuyển đổi 0.01 XAG sang ARB
Chuyển đổi 0.01 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:31, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01159405 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.334.013 XAG. Arbitrum giảm -4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.35%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
56,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
6,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:31 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01159405 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01159405 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00011594
XAG
0.1
ARB
0,00115941
XAG
1
ARB
0,01159405
XAG
2
ARB
0,02318810
XAG
3
ARB
0,03478215
XAG
5
ARB
0,05797025
XAG
10
ARB
0,11594050
XAG
20
ARB
0,23188100
XAG
25
ARB
0,28985125
XAG
50
ARB
0,57970250
XAG
100
ARB
1,159405
XAG
250
ARB
2,898513
XAG
500
ARB
5,797025
XAG
1000
ARB
11,5941
XAG
2500
ARB
28,9851
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,86251137
ARB
0.1
XAG
8,625114
ARB
1
XAG
86,2511
ARB
2
XAG
172,502
ARB
3
XAG
258,753
ARB
5
XAG
431,256
ARB
10
XAG
862,511
ARB
20
XAG
1.725,023
ARB
25
XAG
2.156,278
ARB
50
XAG
4.312,557
ARB
100
XAG
8.625,114
ARB
250
XAG
21.562,784
ARB
500
XAG
43.125,569
ARB
1000
XAG
86.251,137
ARB
2500
XAG
215.627,844
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 03:31:51 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC