Chuyển đổi 3 ARB sang XAG
Chuyển đổi 3 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:19, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01247109 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.387.395 XAG. Arbitrum giảm -5.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -2.84%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 57.
Vốn hóa thị trường
64,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
19,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:19 , việc chuyển đổi 3 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03741327 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01247109 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00012471
XAG
0.1
ARB
0,00124711
XAG
1
ARB
0,01247109
XAG
2
ARB
0,02494218
XAG
3
ARB
0,03741327
XAG
5
ARB
0,06235545
XAG
10
ARB
0,12471090
XAG
20
ARB
0,24942180
XAG
25
ARB
0,31177725
XAG
50
ARB
0,62355450
XAG
100
ARB
1,247109
XAG
250
ARB
3,117773
XAG
500
ARB
6,235545
XAG
1000
ARB
12,4711
XAG
2500
ARB
31,1777
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,80185453
ARB
0.1
XAG
8,018545
ARB
1
XAG
80,1855
ARB
2
XAG
160,371
ARB
3
XAG
240,556
ARB
5
XAG
400,927
ARB
10
XAG
801,855
ARB
20
XAG
1.603,709
ARB
25
XAG
2.004,636
ARB
50
XAG
4.009,273
ARB
100
XAG
8.018,545
ARB
250
XAG
20.046,363
ARB
500
XAG
40.092,726
ARB
1000
XAG
80.185,453
ARB
2500
XAG
200.463,632
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 19:19:45 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC