Chuyển đổi 1 XAG sang ARB
Chuyển đổi 1 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:04, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00882244 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.268.345 XAG. Arbitrum tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.31%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
43,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
3,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:04 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00882244 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00882244 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00008822
XAG
0.1
ARB
0,00088224
XAG
1
ARB
0,00882244
XAG
2
ARB
0,01764488
XAG
3
ARB
0,02646732
XAG
5
ARB
0,04411220
XAG
10
ARB
0,08822440
XAG
20
ARB
0,17644880
XAG
25
ARB
0,22056100
XAG
50
ARB
0,44112200
XAG
100
ARB
0,88224400
XAG
250
ARB
2,205610
XAG
500
ARB
4,411220
XAG
1000
ARB
8,822440
XAG
2500
ARB
22,0561
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,133473
ARB
0.1
XAG
11,3347
ARB
1
XAG
113,347
ARB
2
XAG
226,695
ARB
3
XAG
340,042
ARB
5
XAG
566,737
ARB
10
XAG
1.133,473
ARB
20
XAG
2.266,947
ARB
25
XAG
2.833,683
ARB
50
XAG
5.667,366
ARB
100
XAG
11.334,733
ARB
250
XAG
28.336,832
ARB
500
XAG
56.673,664
ARB
1000
XAG
113.347,328
ARB
2500
XAG
283.368,32
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 03:04:08 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC