Chuyển đổi 5 XAG sang ARB
Chuyển đổi 5 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:54, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00890908 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.376.143 XAG. Arbitrum giảm -1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.46%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
44,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
4,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:54 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00890908 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00890908 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00008909
XAG
0.1
ARB
0,00089091
XAG
1
ARB
0,00890908
XAG
2
ARB
0,01781816
XAG
3
ARB
0,02672724
XAG
5
ARB
0,04454540
XAG
10
ARB
0,08909080
XAG
20
ARB
0,17818160
XAG
25
ARB
0,22272700
XAG
50
ARB
0,44545400
XAG
100
ARB
0,89090800
XAG
250
ARB
2,227270
XAG
500
ARB
4,454540
XAG
1000
ARB
8,909080
XAG
2500
ARB
22,2727
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,122450
ARB
0.1
XAG
11,2245
ARB
1
XAG
112,245
ARB
2
XAG
224,490
ARB
3
XAG
336,735
ARB
5
XAG
561,225
ARB
10
XAG
1.122,45
ARB
20
XAG
2.244,901
ARB
25
XAG
2.806,126
ARB
50
XAG
5.612,252
ARB
100
XAG
11.224,504
ARB
250
XAG
28.061,259
ARB
500
XAG
56.122,518
ARB
1000
XAG
112.245,035
ARB
2500
XAG
280.612,589
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 04:54:52 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC