Chuyển đổi 5 XAG sang ARB
Chuyển đổi 5 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01170774 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.206.855 XAG. Arbitrum giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.57%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 68.
Vốn hóa thị trường
56,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
5,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01170774 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01170774 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00011708
XAG
0.1
ARB
0,00117077
XAG
1
ARB
0,01170774
XAG
2
ARB
0,02341548
XAG
3
ARB
0,03512322
XAG
5
ARB
0,05853870
XAG
10
ARB
0,11707740
XAG
20
ARB
0,23415480
XAG
25
ARB
0,29269350
XAG
50
ARB
0,58538700
XAG
100
ARB
1,170774
XAG
250
ARB
2,926935
XAG
500
ARB
5,853870
XAG
1000
ARB
11,7077
XAG
2500
ARB
29,2694
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,85413581
ARB
0.1
XAG
8,541358
ARB
1
XAG
85,4136
ARB
2
XAG
170,827
ARB
3
XAG
256,241
ARB
5
XAG
427,068
ARB
10
XAG
854,136
ARB
20
XAG
1.708,272
ARB
25
XAG
2.135,34
ARB
50
XAG
4.270,679
ARB
100
XAG
8.541,358
ARB
250
XAG
21.353,395
ARB
500
XAG
42.706,791
ARB
1000
XAG
85.413,581
ARB
2500
XAG
213.533,953
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 07:24:23 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC