Chuyển đổi 20 ARB sang XAG
Chuyển đổi 20 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:09, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00396418 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.077.319 XAG. Arbitrum giảm -7.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.40%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 91.
Vốn hóa thị trường
22,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
6,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:09 , việc chuyển đổi 20 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07928360000000001 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00396418 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce
ARB
XAG
0.01
ARB
0,00003964
XAG
0.1
ARB
0,00039642
XAG
1
ARB
0,00396418
XAG
2
ARB
0,00792836
XAG
3
ARB
0,01189254
XAG
5
ARB
0,01982090
XAG
10
ARB
0,03964180
XAG
20
ARB
0,07928360
XAG
25
ARB
0,09910450
XAG
50
ARB
0,19820900
XAG
100
ARB
0,39641800
XAG
250
ARB
0,99104500
XAG
500
ARB
1,982090
XAG
1000
ARB
3,964180
XAG
2500
ARB
9,910450
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG
ARB
0.01
XAG
2,522590
ARB
0.1
XAG
25,2259
ARB
1
XAG
252,259
ARB
2
XAG
504,518
ARB
3
XAG
756,777
ARB
5
XAG
1.261,295
ARB
10
XAG
2.522,59
ARB
20
XAG
5.045,18
ARB
25
XAG
6.306,474
ARB
50
XAG
12.612,949
ARB
100
XAG
25.225,898
ARB
250
XAG
63.064,745
ARB
500
XAG
126.129,49
ARB
1000
XAG
252.258,979
ARB
2500
XAG
630.647,448
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 08:09:46 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC