Chuyển đổi 1 ARB sang XAG
Chuyển đổi 1 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:27, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00890619 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.349.797 XAG. Arbitrum giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.14%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 70.
Vốn hóa thị trường
41,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
6,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:27 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00890619 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00890619 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00008906
XAG
0.1
ARB
0,00089062
XAG
1
ARB
0,00890619
XAG
2
ARB
0,01781238
XAG
3
ARB
0,02671857
XAG
5
ARB
0,04453095
XAG
10
ARB
0,08906190
XAG
20
ARB
0,17812380
XAG
25
ARB
0,22265475
XAG
50
ARB
0,44530950
XAG
100
ARB
0,89061900
XAG
250
ARB
2,226547
XAG
500
ARB
4,453095
XAG
1000
ARB
8,906190
XAG
2500
ARB
22,2655
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,122815
ARB
0.1
XAG
11,2281
ARB
1
XAG
112,281
ARB
2
XAG
224,563
ARB
3
XAG
336,844
ARB
5
XAG
561,407
ARB
10
XAG
1.122,815
ARB
20
XAG
2.245,629
ARB
25
XAG
2.807,036
ARB
50
XAG
5.614,073
ARB
100
XAG
11.228,146
ARB
250
XAG
28.070,365
ARB
500
XAG
56.140,729
ARB
1000
XAG
112.281,458
ARB
2500
XAG
280.703,645
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 08:27:15 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC