Chuyển đổi 1 ARB sang XAG
Chuyển đổi 1 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,012 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01177489 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.655.523 XAG. Arbitrum giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.36%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.150.239.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 56.
Vốn hóa thị trường
60,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
28,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01177489 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01177489 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00011775
XAG
0.1
ARB
0,00117749
XAG
1
ARB
0,01177489
XAG
2
ARB
0,02354978
XAG
3
ARB
0,03532467
XAG
5
ARB
0,05887445
XAG
10
ARB
0,11774890
XAG
20
ARB
0,23549780
XAG
25
ARB
0,29437225
XAG
50
ARB
0,58874450
XAG
100
ARB
1,177489
XAG
250
ARB
2,943723
XAG
500
ARB
5,887445
XAG
1000
ARB
11,7749
XAG
2500
ARB
29,4372
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,84926483
ARB
0.1
XAG
8,492648
ARB
1
XAG
84,9265
ARB
2
XAG
169,853
ARB
3
XAG
254,779
ARB
5
XAG
424,632
ARB
10
XAG
849,265
ARB
20
XAG
1.698,53
ARB
25
XAG
2.123,162
ARB
50
XAG
4.246,324
ARB
100
XAG
8.492,648
ARB
250
XAG
21.231,621
ARB
500
XAG
42.463,242
ARB
1000
XAG
84.926,483
ARB
2500
XAG
212.316,208
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 03:43:12 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC