Chuyển đổi 250 XAG sang ARB
Chuyển đổi 250 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:32, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00897010 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.902.665 XAG. Arbitrum tăng +2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.57%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 66.
Vốn hóa thị trường
44,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
2,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:32 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0089701 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00897010 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00008970
XAG
0.1
ARB
0,00089701
XAG
1
ARB
0,00897010
XAG
2
ARB
0,01794020
XAG
3
ARB
0,02691030
XAG
5
ARB
0,04485050
XAG
10
ARB
0,08970100
XAG
20
ARB
0,17940200
XAG
25
ARB
0,22425250
XAG
50
ARB
0,44850500
XAG
100
ARB
0,89701000
XAG
250
ARB
2,242525
XAG
500
ARB
4,485050
XAG
1000
ARB
8,970100
XAG
2500
ARB
22,4253
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,114815
ARB
0.1
XAG
11,1481
ARB
1
XAG
111,481
ARB
2
XAG
222,963
ARB
3
XAG
334,444
ARB
5
XAG
557,407
ARB
10
XAG
1.114,815
ARB
20
XAG
2.229,63
ARB
25
XAG
2.787,037
ARB
50
XAG
5.574,074
ARB
100
XAG
11.148,148
ARB
250
XAG
27.870,369
ARB
500
XAG
55.740,739
ARB
1000
XAG
111.481,477
ARB
2500
XAG
278.703,693
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 19:32:46 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC