Chuyển đổi 1000 ARB sang XAG
Chuyển đổi 1000 ARB sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,015 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:58, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01493949 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.100.911 XAG. Arbitrum tăng +13.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.17%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 51.
Vốn hóa thị trường
79,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
32,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:58 , việc chuyển đổi 1000 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.93949 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01493949 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00014939
XAG
0.1
ARB
0,00149395
XAG
1
ARB
0,01493949
XAG
2
ARB
0,02987898
XAG
3
ARB
0,04481847
XAG
5
ARB
0,07469745
XAG
10
ARB
0,14939490
XAG
20
ARB
0,29878980
XAG
25
ARB
0,37348725
XAG
50
ARB
0,74697450
XAG
100
ARB
1,493949
XAG
250
ARB
3,734873
XAG
500
ARB
7,469745
XAG
1000
ARB
14,9395
XAG
2500
ARB
37,3487
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,66936689
ARB
0.1
XAG
6,693669
ARB
1
XAG
66,9367
ARB
2
XAG
133,873
ARB
3
XAG
200,810
ARB
5
XAG
334,683
ARB
10
XAG
669,367
ARB
20
XAG
1.338,734
ARB
25
XAG
1.673,417
ARB
50
XAG
3.346,834
ARB
100
XAG
6.693,669
ARB
250
XAG
16.734,172
ARB
500
XAG
33.468,345
ARB
1000
XAG
66.936,689
ARB
2500
XAG
167.341,723
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 09:58:59 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC