Chuyển đổi 25 XAG sang ARB
Chuyển đổi 25 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,015 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:25, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01513992 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.722.049 XAG. Arbitrum tăng +16.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.50%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 50.
Vốn hóa thị trường
80,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
33,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:25 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01513992 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01513992 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00015140
XAG
0.1
ARB
0,00151399
XAG
1
ARB
0,01513992
XAG
2
ARB
0,03027984
XAG
3
ARB
0,04541976
XAG
5
ARB
0,07569960
XAG
10
ARB
0,15139920
XAG
20
ARB
0,30279840
XAG
25
ARB
0,37849800
XAG
50
ARB
0,75699600
XAG
100
ARB
1,513992
XAG
250
ARB
3,784980
XAG
500
ARB
7,569960
XAG
1000
ARB
15,1399
XAG
2500
ARB
37,8498
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,66050547
ARB
0.1
XAG
6,605055
ARB
1
XAG
66,0505
ARB
2
XAG
132,101
ARB
3
XAG
198,152
ARB
5
XAG
330,253
ARB
10
XAG
660,505
ARB
20
XAG
1.321,011
ARB
25
XAG
1.651,264
ARB
50
XAG
3.302,527
ARB
100
XAG
6.605,055
ARB
250
XAG
16.512,637
ARB
500
XAG
33.025,274
ARB
1000
XAG
66.050,547
ARB
2500
XAG
165.126,368
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 11:25:11 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC