Chuyển đổi 0.1 XAG sang ARB
Chuyển đổi 0.1 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00398647 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.711.192 XAG. Arbitrum giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.22%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 91.
Vốn hóa thị trường
22,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
2,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00398647 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00398647 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce
ARB
XAG
0.01
ARB
0,00003986
XAG
0.1
ARB
0,00039865
XAG
1
ARB
0,00398647
XAG
2
ARB
0,00797294
XAG
3
ARB
0,01195941
XAG
5
ARB
0,01993235
XAG
10
ARB
0,03986470
XAG
20
ARB
0,07972940
XAG
25
ARB
0,09966175
XAG
50
ARB
0,19932350
XAG
100
ARB
0,39864700
XAG
250
ARB
0,99661750
XAG
500
ARB
1,993235
XAG
1000
ARB
3,986470
XAG
2500
ARB
9,966175
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG
ARB
0.01
XAG
2,508485
ARB
0.1
XAG
25,0848
ARB
1
XAG
250,848
ARB
2
XAG
501,697
ARB
3
XAG
752,545
ARB
5
XAG
1.254,242
ARB
10
XAG
2.508,485
ARB
20
XAG
5.016,97
ARB
25
XAG
6.271,212
ARB
50
XAG
12.542,425
ARB
100
XAG
25.084,85
ARB
250
XAG
62.712,124
ARB
500
XAG
125.424,248
ARB
1000
XAG
250.848,495
ARB
2500
XAG
627.121,238
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 01:28:34 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC