Chuyển đổi 0.1 XAG sang ARB
Chuyển đổi 0.1 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,013 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:45, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,01299855 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.722.419 XAG. Arbitrum giảm -1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.22%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 53.
Vốn hóa thị trường
68,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
10,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:45 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01299855 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,01299855 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00012999
XAG
0.1
ARB
0,00129986
XAG
1
ARB
0,01299855
XAG
2
ARB
0,02599710
XAG
3
ARB
0,03899565
XAG
5
ARB
0,06499275
XAG
10
ARB
0,12998550
XAG
20
ARB
0,25997100
XAG
25
ARB
0,32496375
XAG
50
ARB
0,64992750
XAG
100
ARB
1,299855
XAG
250
ARB
3,249638
XAG
500
ARB
6,499275
XAG
1000
ARB
12,9986
XAG
2500
ARB
32,4964
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
0,76931658
ARB
0.1
XAG
7,693166
ARB
1
XAG
76,9317
ARB
2
XAG
153,863
ARB
3
XAG
230,795
ARB
5
XAG
384,658
ARB
10
XAG
769,317
ARB
20
XAG
1.538,633
ARB
25
XAG
1.923,291
ARB
50
XAG
3.846,583
ARB
100
XAG
7.693,166
ARB
250
XAG
19.232,914
ARB
500
XAG
38.465,829
ARB
1000
XAG
76.931,658
ARB
2500
XAG
192.329,144
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 13:45:53 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC