Chuyển đổi 0.1 XAG sang ARB
Chuyển đổi 0.1 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,01 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00957456 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.428.505 XAG. Arbitrum giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.02%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
44,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
3,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00957456 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00957456 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009575
XAG
0.1
ARB
0,00095746
XAG
1
ARB
0,00957456
XAG
2
ARB
0,01914912
XAG
3
ARB
0,02872368
XAG
5
ARB
0,04787280
XAG
10
ARB
0,09574560
XAG
20
ARB
0,19149120
XAG
25
ARB
0,23936400
XAG
50
ARB
0,47872800
XAG
100
ARB
0,95745600
XAG
250
ARB
2,393640
XAG
500
ARB
4,787280
XAG
1000
ARB
9,574560
XAG
2500
ARB
23,9364
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,044434
ARB
0.1
XAG
10,4443
ARB
1
XAG
104,443
ARB
2
XAG
208,887
ARB
3
XAG
313,330
ARB
5
XAG
522,217
ARB
10
XAG
1.044,434
ARB
20
XAG
2.088,869
ARB
25
XAG
2.611,086
ARB
50
XAG
5.222,172
ARB
100
XAG
10.444,344
ARB
250
XAG
26.110,86
ARB
500
XAG
52.221,721
ARB
1000
XAG
104.443,442
ARB
2500
XAG
261.108,604
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 13:30:35 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC