Chuyển đổi 2 XAG sang ARB
Chuyển đổi 2 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00909483 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.908.766 XAG. Arbitrum tăng +3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.19%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
45,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
3,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00909483 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00909483 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009095
XAG
0.1
ARB
0,00090948
XAG
1
ARB
0,00909483
XAG
2
ARB
0,01818966
XAG
3
ARB
0,02728449
XAG
5
ARB
0,04547415
XAG
10
ARB
0,09094830
XAG
20
ARB
0,18189660
XAG
25
ARB
0,22737075
XAG
50
ARB
0,45474150
XAG
100
ARB
0,90948300
XAG
250
ARB
2,273708
XAG
500
ARB
4,547415
XAG
1000
ARB
9,094830
XAG
2500
ARB
22,7371
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,099526
ARB
0.1
XAG
10,9953
ARB
1
XAG
109,953
ARB
2
XAG
219,905
ARB
3
XAG
329,858
ARB
5
XAG
549,763
ARB
10
XAG
1.099,526
ARB
20
XAG
2.199,052
ARB
25
XAG
2.748,814
ARB
50
XAG
5.497,629
ARB
100
XAG
10.995,258
ARB
250
XAG
27.488,144
ARB
500
XAG
54.976,289
ARB
1000
XAG
109.952,577
ARB
2500
XAG
274.881,444
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 12:12:02 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC