Chuyển đổi 3 XAG sang ARB
Chuyển đổi 3 XAG sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00912988 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.175.563 XAG. Arbitrum giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.32%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 64.
Vốn hóa thị trường
45,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
4,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00912988 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00912988 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Silver Ounce

ARB
XAG
0.01
ARB
0,00009130
XAG
0.1
ARB
0,00091299
XAG
1
ARB
0,00912988
XAG
2
ARB
0,01825976
XAG
3
ARB
0,02738964
XAG
5
ARB
0,04564940
XAG
10
ARB
0,09129880
XAG
20
ARB
0,18259760
XAG
25
ARB
0,22824700
XAG
50
ARB
0,45649400
XAG
100
ARB
0,91298800
XAG
250
ARB
2,282470
XAG
500
ARB
4,564940
XAG
1000
ARB
9,129880
XAG
2500
ARB
22,8247
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Arbitrum
XAG

ARB
0.01
XAG
1,095305
ARB
0.1
XAG
10,9530
ARB
1
XAG
109,530
ARB
2
XAG
219,061
ARB
3
XAG
328,591
ARB
5
XAG
547,652
ARB
10
XAG
1.095,305
ARB
20
XAG
2.190,609
ARB
25
XAG
2.738,262
ARB
50
XAG
5.476,523
ARB
100
XAG
10.953,046
ARB
250
XAG
27.382,616
ARB
500
XAG
54.765,232
ARB
1000
XAG
109.530,465
ARB
2500
XAG
273.826,162
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-XAG được tạo vào lúc 13:46:53 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC