Chuyển đổi 2 VND sang CRO
Chuyển đổi 2 VND sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 3.833,73 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 3.833,73 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 680.825.295.318 ₫. Cronos tăng +2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.30%. Tổng cung của Cronos là 97.941.237.725,6 US$ và tổng cung lưu thông là 33.574.554.765,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
128,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
680,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3833.73 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 3.833,73 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng

CRO
VND
0.01
CRO
38,3373
VND
0.1
CRO
383,373
VND
1
CRO
3.833,73
VND
2
CRO
7.667,46
VND
3
CRO
11.501,19
VND
5
CRO
19.168,65
VND
10
CRO
38.337,3
VND
20
CRO
76.674,6
VND
25
CRO
95.843,25
VND
50
CRO
191.686,5
VND
100
CRO
383.373
VND
250
CRO
958.432,5
VND
500
CRO
1.916.865
VND
1000
CRO
3.833.730
VND
2500
CRO
9.584.325
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND

CRO
0.01
VND
0,00000261
CRO
0.1
VND
0,00002608
CRO
1
VND
0,00026084
CRO
2
VND
0,00052169
CRO
3
VND
0,00078253
CRO
5
VND
0,00130421
CRO
10
VND
0,00260843
CRO
20
VND
0,00521685
CRO
25
VND
0,00652106
CRO
50
VND
0,01304213
CRO
100
VND
0,02608426
CRO
250
VND
0,06521064
CRO
500
VND
0,13042129
CRO
1000
VND
0,26084257
CRO
2500
VND
0,65210643
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 14:41:53 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC