Chuyển đổi 0.1 CRO sang VND
Chuyển đổi 0.1 CRO sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 2.620,31 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:54, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 2.620,31 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.817.757.244.249 ₫. Cronos giảm -1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.75%. Tổng cung của Cronos là 97.428.168.445,28 US$ và tổng cung lưu thông là 27.428.071.199,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 44.
Vốn hóa thị trường
72,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
27,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,82 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:54 , việc chuyển đổi 0.1 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 262.031 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 2.620,31 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng

CRO
VND
0.01
CRO
26,2031
VND
0.1
CRO
262,031
VND
1
CRO
2.620,31
VND
2
CRO
5.240,62
VND
3
CRO
7.860,93
VND
5
CRO
13.101,55
VND
10
CRO
26.203,1
VND
20
CRO
52.406,2
VND
25
CRO
65.507,75
VND
50
CRO
131.015,5
VND
100
CRO
262.031
VND
250
CRO
655.077,5
VND
500
CRO
1.310.155
VND
1000
CRO
2.620.310
VND
2500
CRO
6.550.775
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND

CRO
0.01
VND
0,00000382
CRO
0.1
VND
0,00003816
CRO
1
VND
0,00038163
CRO
2
VND
0,00076327
CRO
3
VND
0,00114490
CRO
5
VND
0,00190817
CRO
10
VND
0,00381634
CRO
20
VND
0,00763268
CRO
25
VND
0,00954086
CRO
50
VND
0,01908171
CRO
100
VND
0,03816342
CRO
250
VND
0,09540856
CRO
500
VND
0,19081712
CRO
1000
VND
0,38163423
CRO
2500
VND
0,95408559
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 19:54:30 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC