Chuyển đổi 10 CRO sang VND
Chuyển đổi 10 CRO sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 2.732,19 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:44, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 2.732,19 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 865.642.746.611 ₫. Cronos tăng +2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.10%. Tổng cung của Cronos là 97.732.865.309,38 US$ và tổng cung lưu thông là 29.866.204.836,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
81,6 NT US$
Nguồn cung lưu thông
29,87 T US$
Khối lượng (24h)
865,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:44 , việc chuyển đổi 10 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27321.9 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 2.732,19 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng

CRO
VND
0.01
CRO
27,3219
VND
0.1
CRO
273,219
VND
1
CRO
2.732,19
VND
2
CRO
5.464,38
VND
3
CRO
8.196,57
VND
5
CRO
13.660,95
VND
10
CRO
27.321,9
VND
20
CRO
54.643,8
VND
25
CRO
68.304,75
VND
50
CRO
136.609,5
VND
100
CRO
273.219
VND
250
CRO
683.047,5
VND
500
CRO
1.366.095
VND
1000
CRO
2.732.190
VND
2500
CRO
6.830.475
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND

CRO
0.01
VND
0,00000366
CRO
0.1
VND
0,00003660
CRO
1
VND
0,00036601
CRO
2
VND
0,00073201
CRO
3
VND
0,00109802
CRO
5
VND
0,00183003
CRO
10
VND
0,00366007
CRO
20
VND
0,00732014
CRO
25
VND
0,00915017
CRO
50
VND
0,01830034
CRO
100
VND
0,03660068
CRO
250
VND
0,09150169
CRO
500
VND
0,18300338
CRO
1000
VND
0,36600676
CRO
2500
VND
0,91501689
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 09:44:03 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC