Chuyển đổi 50 CRO sang VND
Chuyển đổi 50 CRO sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 4.500,77 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 4.500,77 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.523.419.887.228 ₫. Cronos giảm -5.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.42%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.142.280.512,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 33.
Vốn hóa thị trường
122,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
27,14 T US$
Khối lượng (24h)
1,52 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 50 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 225038.50000000003 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 4.500,77 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng
CRO
VND
0.01
CRO
45,0077
VND
0.1
CRO
450,077
VND
1
CRO
4.500,77
VND
2
CRO
9.001,54
VND
3
CRO
13.502,31
VND
5
CRO
22.503,85
VND
10
CRO
45.007,7
VND
20
CRO
90.015,4
VND
25
CRO
112.519,25
VND
50
CRO
225.038,5
VND
100
CRO
450.077
VND
250
CRO
1.125.192,5
VND
500
CRO
2.250.385
VND
1000
CRO
4.500.770
VND
2500
CRO
11.251.925
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND
CRO
0.01
VND
0,00000222
CRO
0.1
VND
0,00002222
CRO
1
VND
0,00022218
CRO
2
VND
0,00044437
CRO
3
VND
0,00066655
CRO
5
VND
0,00111092
CRO
10
VND
0,00222184
CRO
20
VND
0,00444368
CRO
25
VND
0,00555461
CRO
50
VND
0,01110921
CRO
100
VND
0,02221842
CRO
250
VND
0,05554605
CRO
500
VND
0,11109210
CRO
1000
VND
0,22218420
CRO
2500
VND
0,55546051
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 06:13:58 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC