Chuyển đổi 500 CRO sang VND
Chuyển đổi 500 CRO sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 2.487,67 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 2.487,67 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.430.793.696.448 ₫. Cronos tăng +18.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +2.52%. Tổng cung của Cronos là 97.827.853.937,62 US$ và tổng cung lưu thông là 31.127.943.836,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
77,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
6,43 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 500 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1243835 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 2.487,67 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng

CRO
VND
0.01
CRO
24,8767
VND
0.1
CRO
248,767
VND
1
CRO
2.487,67
VND
2
CRO
4.975,34
VND
3
CRO
7.463,01
VND
5
CRO
12.438,35
VND
10
CRO
24.876,7
VND
20
CRO
49.753,4
VND
25
CRO
62.191,75
VND
50
CRO
124.383,5
VND
100
CRO
248.767
VND
250
CRO
621.917,5
VND
500
CRO
1.243.835
VND
1000
CRO
2.487.670
VND
2500
CRO
6.219.175
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND

CRO
0.01
VND
0,00000402
CRO
0.1
VND
0,00004020
CRO
1
VND
0,00040198
CRO
2
VND
0,00080397
CRO
3
VND
0,00120595
CRO
5
VND
0,00200991
CRO
10
VND
0,00401983
CRO
20
VND
0,00803965
CRO
25
VND
0,01004956
CRO
50
VND
0,02009913
CRO
100
VND
0,04019826
CRO
250
VND
0,10049564
CRO
500
VND
0,20099129
CRO
1000
VND
0,40198258
CRO
2500
VND
1,004956
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 09:23:08 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC