Chuyển đổi 250 CRO sang VND
Chuyển đổi 250 CRO sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 2.129,43 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 2.129,43 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 848.279.750.791 ₫. Cronos tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.44%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.380.295.785,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
58,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
848,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 532357.5 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 2.129,43 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng

CRO
VND
0.01
CRO
21,2943
VND
0.1
CRO
212,943
VND
1
CRO
2.129,43
VND
2
CRO
4.258,86
VND
3
CRO
6.388,29
VND
5
CRO
10.647,15
VND
10
CRO
21.294,3
VND
20
CRO
42.588,6
VND
25
CRO
53.235,75
VND
50
CRO
106.471,5
VND
100
CRO
212.943
VND
250
CRO
532.357,5
VND
500
CRO
1.064.715
VND
1000
CRO
2.129.430
VND
2500
CRO
5.323.575
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND

CRO
0.01
VND
0,00000470
CRO
0.1
VND
0,00004696
CRO
1
VND
0,00046961
CRO
2
VND
0,00093922
CRO
3
VND
0,00140883
CRO
5
VND
0,00234805
CRO
10
VND
0,00469609
CRO
20
VND
0,00939218
CRO
25
VND
0,01174023
CRO
50
VND
0,02348046
CRO
100
VND
0,04696092
CRO
250
VND
0,11740231
CRO
500
VND
0,23480462
CRO
1000
VND
0,46960924
CRO
2500
VND
1,174023
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 11:34:44 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC