Chuyển đổi 250 VND sang CRO
Chuyển đổi 250 VND sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 2.606,45 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:19, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 2.606,45 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.136.558.399.426 ₫. Cronos giảm -5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.25%. Tổng cung của Cronos là 98.174.543.343,51 US$ và tổng cung lưu thông là 37.307.913.698,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
97,14 NT US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:19 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2606.45 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 2.606,45 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VND mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Vietnamese đồng
CRO
VND
0.01
CRO
26,0645
VND
0.1
CRO
260,645
VND
1
CRO
2.606,45
VND
2
CRO
5.212,90
VND
3
CRO
7.819,35
VND
5
CRO
13.032,25
VND
10
CRO
26.064,5
VND
20
CRO
52.129,0
VND
25
CRO
65.161,25
VND
50
CRO
130.322,5
VND
100
CRO
260.645
VND
250
CRO
651.612,5
VND
500
CRO
1.303.225
VND
1000
CRO
2.606.450
VND
2500
CRO
6.516.125
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Cronos
VND
CRO
0.01
VND
0,00000384
CRO
0.1
VND
0,00003837
CRO
1
VND
0,00038366
CRO
2
VND
0,00076733
CRO
3
VND
0,00115099
CRO
5
VND
0,00191832
CRO
10
VND
0,00383664
CRO
20
VND
0,00767327
CRO
25
VND
0,00959159
CRO
50
VND
0,01918318
CRO
100
VND
0,03836636
CRO
250
VND
0,09591590
CRO
500
VND
0,19183180
CRO
1000
VND
0,38366360
CRO
2500
VND
0,95915901
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VND được tạo vào lúc 04:19:12 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC