Chuyển đổi 0.1 ENS sang BTC
Chuyển đổi 0.1 ENS sang BTC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:31, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BTC
Theo dõi
13:31, 11 tháng 12, 2025
0 BTC
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00012093 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 340,087 BTC. Ethereum Name Service giảm -2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.43%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
4,62 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
340,087 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:31 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000012093000000000001 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00012093 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin
ENS
BTC
0.01
ENS
0,00000121
BTC
0.1
ENS
0,00001209
BTC
1
ENS
0,00012093
BTC
2
ENS
0,00024186
BTC
3
ENS
0,00036279
BTC
5
ENS
0,00060465
BTC
10
ENS
0,00120930
BTC
20
ENS
0,00241860
BTC
25
ENS
0,00302325
BTC
50
ENS
0,00604650
BTC
100
ENS
0,01209300
BTC
250
ENS
0,03023250
BTC
500
ENS
0,06046500
BTC
1000
ENS
0,12093000
BTC
2500
ENS
0,30232500
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service
BTC
ENS
0.01
BTC
82,6925
ENS
0.1
BTC
826,925
ENS
1
BTC
8.269,247
ENS
2
BTC
16.538,493
ENS
3
BTC
24.807,74
ENS
5
BTC
41.346,233
ENS
10
BTC
82.692,467
ENS
20
BTC
165.384,933
ENS
25
BTC
206.731,167
ENS
50
BTC
413.462,334
ENS
100
BTC
826.924,667
ENS
250
BTC
2.067.311,668
ENS
500
BTC
4.134.623,336
ENS
1000
BTC
8.269.246,672
ENS
2500
BTC
20.673.116,679
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 13:31:12 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC