Chuyển đổi 20 BTC sang ENS
Chuyển đổi 20 BTC sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00018680 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 687,824 BTC. Ethereum Name Service tăng +4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.37%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
6,19 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
687,824 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001868 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00018680 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin

ENS

BTC
0.01
ENS
0,00000187
BTC
0.1
ENS
0,00001868
BTC
1
ENS
0,00018680
BTC
2
ENS
0,00037360
BTC
3
ENS
0,00056040
BTC
5
ENS
0,00093400
BTC
10
ENS
0,00186800
BTC
20
ENS
0,00373600
BTC
25
ENS
0,00467000
BTC
50
ENS
0,00934000
BTC
100
ENS
0,01868000
BTC
250
ENS
0,04670000
BTC
500
ENS
0,09340000
BTC
1000
ENS
0,18680000
BTC
2500
ENS
0,46700000
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service

BTC

ENS
0.01
BTC
53,5332
ENS
0.1
BTC
535,332
ENS
1
BTC
5.353,319
ENS
2
BTC
10.706,638
ENS
3
BTC
16.059,957
ENS
5
BTC
26.766,595
ENS
10
BTC
53.533,191
ENS
20
BTC
107.066,381
ENS
25
BTC
133.832,976
ENS
50
BTC
267.665,953
ENS
100
BTC
535.331,906
ENS
250
BTC
1.338.329,764
ENS
500
BTC
2.676.659,529
ENS
1000
BTC
5.353.319,058
ENS
2500
BTC
13.383.297,645
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 16:47:59 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC