Chuyển đổi 2500 ENS sang BTC
Chuyển đổi 2500 ENS sang BTC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00019956 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 492,839 BTC. Ethereum Name Service giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.14%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
6,62 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
492,839 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 2500 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4989 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00019956 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin

ENS

BTC
0.01
ENS
0,00000200
BTC
0.1
ENS
0,00001996
BTC
1
ENS
0,00019956
BTC
2
ENS
0,00039912
BTC
3
ENS
0,00059868
BTC
5
ENS
0,00099780
BTC
10
ENS
0,00199560
BTC
20
ENS
0,00399120
BTC
25
ENS
0,00498900
BTC
50
ENS
0,00997800
BTC
100
ENS
0,01995600
BTC
250
ENS
0,04989000
BTC
500
ENS
0,09978000
BTC
1000
ENS
0,19956000
BTC
2500
ENS
0,49890000
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service

BTC

ENS
0.01
BTC
50,1102
ENS
0.1
BTC
501,102
ENS
1
BTC
5.011,024
ENS
2
BTC
10.022,049
ENS
3
BTC
15.033,073
ENS
5
BTC
25.055,121
ENS
10
BTC
50.110,243
ENS
20
BTC
100.220,485
ENS
25
BTC
125.275,606
ENS
50
BTC
250.551,213
ENS
100
BTC
501.102,425
ENS
250
BTC
1.252.756,063
ENS
500
BTC
2.505.512,127
ENS
1000
BTC
5.011.024,253
ENS
2500
BTC
12.527.560,633
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 22:46:00 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC