Chuyển đổi 1000 ENS sang BTC
Chuyển đổi 1000 ENS sang BTC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:44, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BTC
Theo dõi
20:44, 11 tháng 12, 2025
0 BTC
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00012039 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 347,026 BTC. Ethereum Name Service giảm -4.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.13%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 174.
Vốn hóa thị trường
4,61 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
347,026 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:44 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12039000000000001 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00012039 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin
ENS
BTC
0.01
ENS
0,00000120
BTC
0.1
ENS
0,00001204
BTC
1
ENS
0,00012039
BTC
2
ENS
0,00024078
BTC
3
ENS
0,00036117
BTC
5
ENS
0,00060195
BTC
10
ENS
0,00120390
BTC
20
ENS
0,00240780
BTC
25
ENS
0,00300975
BTC
50
ENS
0,00601950
BTC
100
ENS
0,01203900
BTC
250
ENS
0,03009750
BTC
500
ENS
0,06019500
BTC
1000
ENS
0,12039000
BTC
2500
ENS
0,30097500
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service
BTC
ENS
0.01
BTC
83,0634
ENS
0.1
BTC
830,634
ENS
1
BTC
8.306,338
ENS
2
BTC
16.612,675
ENS
3
BTC
24.919,013
ENS
5
BTC
41.531,689
ENS
10
BTC
83.063,377
ENS
20
BTC
166.126,755
ENS
25
BTC
207.658,443
ENS
50
BTC
415.316,887
ENS
100
BTC
830.633,774
ENS
250
BTC
2.076.584,434
ENS
500
BTC
4.153.168,868
ENS
1000
BTC
8.306.337,736
ENS
2500
BTC
20.765.844,339
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 20:44:13 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC