Chuyển đổi 3 BTC sang ENS
Chuyển đổi 3 BTC sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00023837 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.593,00 BTC. Ethereum Name Service tăng +4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.64%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 116.
Vốn hóa thị trường
7,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023837 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00023837 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin

ENS

BTC
0.01
ENS
0,00000238
BTC
0.1
ENS
0,00002384
BTC
1
ENS
0,00023837
BTC
2
ENS
0,00047674
BTC
3
ENS
0,00071511
BTC
5
ENS
0,00119185
BTC
10
ENS
0,00238370
BTC
20
ENS
0,00476740
BTC
25
ENS
0,00595925
BTC
50
ENS
0,01191850
BTC
100
ENS
0,02383700
BTC
250
ENS
0,05959250
BTC
500
ENS
0,11918500
BTC
1000
ENS
0,23837000
BTC
2500
ENS
0,59592500
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service

BTC

ENS
0.01
BTC
41,9516
ENS
0.1
BTC
419,516
ENS
1
BTC
4.195,159
ENS
2
BTC
8.390,318
ENS
3
BTC
12.585,476
ENS
5
BTC
20.975,794
ENS
10
BTC
41.951,588
ENS
20
BTC
83.903,176
ENS
25
BTC
104.878,97
ENS
50
BTC
209.757,939
ENS
100
BTC
419.515,879
ENS
250
BTC
1.048.789,697
ENS
500
BTC
2.097.579,393
ENS
1000
BTC
4.195.158,787
ENS
2500
BTC
10.487.896,967
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 06:10:28 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC