Chuyển đổi 100 ETC sang XAU
Chuyển đổi 100 ETC sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00469888 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.865,0 XAU. Ethereum Classic giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.81%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.446.639,94 US$ và tổng cung lưu thông là 151.446.639,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 51.
Vốn hóa thị trường
712,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
151,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 100 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.469888 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00469888 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00004699
XAU
0.1
ETC
0,00046989
XAU
1
ETC
0,00469888
XAU
2
ETC
0,00939776
XAU
3
ETC
0,01409664
XAU
5
ETC
0,02349440
XAU
10
ETC
0,04698880
XAU
20
ETC
0,09397760
XAU
25
ETC
0,11747200
XAU
50
ETC
0,23494400
XAU
100
ETC
0,46988800
XAU
250
ETC
1,174720
XAU
500
ETC
2,349440
XAU
1000
ETC
4,698880
XAU
2500
ETC
11,7472
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
2,128167
ETC
0.1
XAU
21,2817
ETC
1
XAU
212,817
ETC
2
XAU
425,633
ETC
3
XAU
638,450
ETC
5
XAU
1.064,083
ETC
10
XAU
2.128,167
ETC
20
XAU
4.256,333
ETC
25
XAU
5.320,417
ETC
50
XAU
10.640,834
ETC
100
XAU
21.281,667
ETC
250
XAU
53.204,168
ETC
500
XAU
106.408,336
ETC
1000
XAU
212.816,671
ETC
2500
XAU
532.041,678
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 01:59:30 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC