Chuyển đổi 1000 ETC sang XAU
Chuyển đổi 1000 ETC sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,007 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00698850 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.703 XAU. Ethereum Classic giảm -4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -1.29%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.801.732,01 US$ và tổng cung lưu thông là 152.796.117,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 45.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
152,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
191,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1000 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.9885 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00698850 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00006989
XAU
0.1
ETC
0,00069885
XAU
1
ETC
0,00698850
XAU
2
ETC
0,01397700
XAU
3
ETC
0,02096550
XAU
5
ETC
0,03494250
XAU
10
ETC
0,06988500
XAU
20
ETC
0,13977000
XAU
25
ETC
0,17471250
XAU
50
ETC
0,34942500
XAU
100
ETC
0,69885000
XAU
250
ETC
1,747125
XAU
500
ETC
3,494250
XAU
1000
ETC
6,988500
XAU
2500
ETC
17,4713
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,430922
ETC
0.1
XAU
14,3092
ETC
1
XAU
143,092
ETC
2
XAU
286,184
ETC
3
XAU
429,277
ETC
5
XAU
715,461
ETC
10
XAU
1.430,922
ETC
20
XAU
2.861,844
ETC
25
XAU
3.577,306
ETC
50
XAU
7.154,611
ETC
100
XAU
14.309,222
ETC
250
XAU
35.773,056
ETC
500
XAU
71.546,111
ETC
1000
XAU
143.092,223
ETC
2500
XAU
357.730,557
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 06:14:03 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC