Chuyển đổi 20 ETC sang XAU
Chuyển đổi 20 ETC sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:26, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00607494 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.190,0 XAU. Ethereum Classic tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.61%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.109.681,17 US$ và tổng cung lưu thông là 151.109.161,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 42.
Vốn hóa thị trường
911,85 N US$
Nguồn cung lưu thông
151,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:26 , việc chuyển đổi 20 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1214988 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00607494 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00006075
XAU
0.1
ETC
0,00060749
XAU
1
ETC
0,00607494
XAU
2
ETC
0,01214988
XAU
3
ETC
0,01822482
XAU
5
ETC
0,03037470
XAU
10
ETC
0,06074940
XAU
20
ETC
0,12149880
XAU
25
ETC
0,15187350
XAU
50
ETC
0,30374700
XAU
100
ETC
0,60749400
XAU
250
ETC
1,518735
XAU
500
ETC
3,037470
XAU
1000
ETC
6,074940
XAU
2500
ETC
15,1874
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,646107
ETC
0.1
XAU
16,4611
ETC
1
XAU
164,611
ETC
2
XAU
329,221
ETC
3
XAU
493,832
ETC
5
XAU
823,053
ETC
10
XAU
1.646,107
ETC
20
XAU
3.292,214
ETC
25
XAU
4.115,267
ETC
50
XAU
8.230,534
ETC
100
XAU
16.461,068
ETC
250
XAU
41.152,67
ETC
500
XAU
82.305,34
ETC
1000
XAU
164.610,679
ETC
2500
XAU
411.526,698
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 10:26:25 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC