Chuyển đổi 20 ETC sang XAU
Chuyển đổi 20 ETC sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:42, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00333534 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.823,0 XAU. Ethereum Classic giảm -1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.97%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.417.878,01 US$ và tổng cung lưu thông là 154.417.878,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 59.
Vốn hóa thị trường
515,59 N US$
Nguồn cung lưu thông
154,42 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:42 , việc chuyển đổi 20 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0667068 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00333534 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce
ETC
XAU
0.01
ETC
0,00003335
XAU
0.1
ETC
0,00033353
XAU
1
ETC
0,00333534
XAU
2
ETC
0,00667068
XAU
3
ETC
0,01000602
XAU
5
ETC
0,01667670
XAU
10
ETC
0,03335340
XAU
20
ETC
0,06670680
XAU
25
ETC
0,08338350
XAU
50
ETC
0,16676700
XAU
100
ETC
0,33353400
XAU
250
ETC
0,83383500
XAU
500
ETC
1,667670
XAU
1000
ETC
3,335340
XAU
2500
ETC
8,338350
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU
ETC
0.01
XAU
2,998195
ETC
0.1
XAU
29,9820
ETC
1
XAU
299,820
ETC
2
XAU
599,639
ETC
3
XAU
899,459
ETC
5
XAU
1.499,098
ETC
10
XAU
2.998,195
ETC
20
XAU
5.996,39
ETC
25
XAU
7.495,488
ETC
50
XAU
14.990,975
ETC
100
XAU
29.981,951
ETC
250
XAU
74.954,877
ETC
500
XAU
149.909,754
ETC
1000
XAU
299.819,509
ETC
2500
XAU
749.548,772
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 02:42:04 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC