Chuyển đổi 20 ETC sang XAU
Chuyển đổi 20 ETC sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00600201 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.575,0 XAU. Ethereum Classic giảm -1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.45%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.106.403,22 US$ và tổng cung lưu thông là 151.105.826,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 42.
Vốn hóa thị trường
904,54 N US$
Nguồn cung lưu thông
151,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 20 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12004020000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00600201 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00006002
XAU
0.1
ETC
0,00060020
XAU
1
ETC
0,00600201
XAU
2
ETC
0,01200402
XAU
3
ETC
0,01800603
XAU
5
ETC
0,03001005
XAU
10
ETC
0,06002010
XAU
20
ETC
0,12004020
XAU
25
ETC
0,15005025
XAU
50
ETC
0,30010050
XAU
100
ETC
0,60020100
XAU
250
ETC
1,500503
XAU
500
ETC
3,001005
XAU
1000
ETC
6,002010
XAU
2500
ETC
15,0050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,666109
ETC
0.1
XAU
16,6611
ETC
1
XAU
166,611
ETC
2
XAU
333,222
ETC
3
XAU
499,833
ETC
5
XAU
833,054
ETC
10
XAU
1.666,109
ETC
20
XAU
3.332,217
ETC
25
XAU
4.165,271
ETC
50
XAU
8.330,543
ETC
100
XAU
16.661,085
ETC
250
XAU
41.652,713
ETC
500
XAU
83.305,426
ETC
1000
XAU
166.610,852
ETC
2500
XAU
416.527,13
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 04:44:32 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC