Chuyển đổi 0.1 XAU sang ETC
Chuyển đổi 0.1 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:35, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00530516 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.005,0 XAU. Ethereum Classic giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.01%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.358.604,17 US$ và tổng cung lưu thông là 151.358.084,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 51.
Vốn hóa thị trường
802,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
151,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:35 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00530516 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00530516 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005305
XAU
0.1
ETC
0,00053052
XAU
1
ETC
0,00530516
XAU
2
ETC
0,01061032
XAU
3
ETC
0,01591548
XAU
5
ETC
0,02652580
XAU
10
ETC
0,05305160
XAU
20
ETC
0,10610320
XAU
25
ETC
0,13262900
XAU
50
ETC
0,26525800
XAU
100
ETC
0,53051600
XAU
250
ETC
1,326290
XAU
500
ETC
2,652580
XAU
1000
ETC
5,305160
XAU
2500
ETC
13,2629
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,884957
ETC
0.1
XAU
18,8496
ETC
1
XAU
188,496
ETC
2
XAU
376,991
ETC
3
XAU
565,487
ETC
5
XAU
942,479
ETC
10
XAU
1.884,957
ETC
20
XAU
3.769,915
ETC
25
XAU
4.712,393
ETC
50
XAU
9.424,786
ETC
100
XAU
18.849,573
ETC
250
XAU
47.123,932
ETC
500
XAU
94.247,864
ETC
1000
XAU
188.495,729
ETC
2500
XAU
471.239,322
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 12:35:23 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC