Chuyển đổi 2 XAU sang ETC
Chuyển đổi 2 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:15, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00603550 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.278,0 XAU. Ethereum Classic giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.82%. Tổng cung của Ethereum Classic là 151.112.796,57 US$ và tổng cung lưu thông là 151.112.240,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 42.
Vốn hóa thị trường
920,07 N US$
Nguồn cung lưu thông
151,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
29,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:15 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0060355 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00603550 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00006036
XAU
0.1
ETC
0,00060355
XAU
1
ETC
0,00603550
XAU
2
ETC
0,01207100
XAU
3
ETC
0,01810650
XAU
5
ETC
0,03017750
XAU
10
ETC
0,06035500
XAU
20
ETC
0,12071000
XAU
25
ETC
0,15088750
XAU
50
ETC
0,30177500
XAU
100
ETC
0,60355000
XAU
250
ETC
1,508875
XAU
500
ETC
3,017750
XAU
1000
ETC
6,035500
XAU
2500
ETC
15,0888
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,656864
ETC
0.1
XAU
16,5686
ETC
1
XAU
165,686
ETC
2
XAU
331,373
ETC
3
XAU
497,059
ETC
5
XAU
828,432
ETC
10
XAU
1.656,864
ETC
20
XAU
3.313,727
ETC
25
XAU
4.142,159
ETC
50
XAU
8.284,318
ETC
100
XAU
16.568,636
ETC
250
XAU
41.421,589
ETC
500
XAU
82.843,178
ETC
1000
XAU
165.686,356
ETC
2500
XAU
414.215,889
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 13:15:28 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC