Chuyển đổi 1 XAU sang ETC
Chuyển đổi 1 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,004 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:52, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00361247 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.824,93 XAU. Ethereum Classic giảm -5.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.62%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.993.695,27 US$ và tổng cung lưu thông là 153.977.138,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 58.
Vốn hóa thị trường
556,25 N US$
Nguồn cung lưu thông
153,98 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:52 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00361247 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00361247 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00003612
XAU
0.1
ETC
0,00036125
XAU
1
ETC
0,00361247
XAU
2
ETC
0,00722494
XAU
3
ETC
0,01083741
XAU
5
ETC
0,01806235
XAU
10
ETC
0,03612470
XAU
20
ETC
0,07224940
XAU
25
ETC
0,09031175
XAU
50
ETC
0,18062350
XAU
100
ETC
0,36124700
XAU
250
ETC
0,90311750
XAU
500
ETC
1,806235
XAU
1000
ETC
3,612470
XAU
2500
ETC
9,031175
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
2,768189
ETC
0.1
XAU
27,6819
ETC
1
XAU
276,819
ETC
2
XAU
553,638
ETC
3
XAU
830,457
ETC
5
XAU
1.384,095
ETC
10
XAU
2.768,189
ETC
20
XAU
5.536,378
ETC
25
XAU
6.920,473
ETC
50
XAU
13.840,945
ETC
100
XAU
27.681,891
ETC
250
XAU
69.204,727
ETC
500
XAU
138.409,454
ETC
1000
XAU
276.818,908
ETC
2500
XAU
692.047,27
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 08:52:46 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC