Chuyển đổi 100 XAU sang ETC
Chuyển đổi 100 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:41, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00518957 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.254,5 XAU. Ethereum Classic tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.50%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.163.766,41 US$ và tổng cung lưu thông là 152.163.766,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 50.
Vốn hóa thị trường
789,39 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:41 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00518957 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00518957 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005190
XAU
0.1
ETC
0,00051896
XAU
1
ETC
0,00518957
XAU
2
ETC
0,01037914
XAU
3
ETC
0,01556871
XAU
5
ETC
0,02594785
XAU
10
ETC
0,05189570
XAU
20
ETC
0,10379140
XAU
25
ETC
0,12973925
XAU
50
ETC
0,25947850
XAU
100
ETC
0,51895700
XAU
250
ETC
1,297393
XAU
500
ETC
2,594785
XAU
1000
ETC
5,189570
XAU
2500
ETC
12,9739
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,926942
ETC
0.1
XAU
19,2694
ETC
1
XAU
192,694
ETC
2
XAU
385,388
ETC
3
XAU
578,083
ETC
5
XAU
963,471
ETC
10
XAU
1.926,942
ETC
20
XAU
3.853,884
ETC
25
XAU
4.817,355
ETC
50
XAU
9.634,71
ETC
100
XAU
19.269,419
ETC
250
XAU
48.173,548
ETC
500
XAU
96.347,096
ETC
1000
XAU
192.694,192
ETC
2500
XAU
481.735,481
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 05:41:56 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC