Chuyển đổi 3 XAU sang ETC
Chuyển đổi 3 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00639128 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.034,0 XAU. Ethereum Classic giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.80%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.211.136,62 US$ và tổng cung lưu thông là 153.211.136,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 46.
Vốn hóa thị trường
978,74 N US$
Nguồn cung lưu thông
153,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00639128 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00639128 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00006391
XAU
0.1
ETC
0,00063913
XAU
1
ETC
0,00639128
XAU
2
ETC
0,01278256
XAU
3
ETC
0,01917384
XAU
5
ETC
0,03195640
XAU
10
ETC
0,06391280
XAU
20
ETC
0,12782560
XAU
25
ETC
0,15978200
XAU
50
ETC
0,31956400
XAU
100
ETC
0,63912800
XAU
250
ETC
1,597820
XAU
500
ETC
3,195640
XAU
1000
ETC
6,391280
XAU
2500
ETC
15,9782
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,564632
ETC
0.1
XAU
15,6463
ETC
1
XAU
156,463
ETC
2
XAU
312,926
ETC
3
XAU
469,390
ETC
5
XAU
782,316
ETC
10
XAU
1.564,632
ETC
20
XAU
3.129,264
ETC
25
XAU
3.911,58
ETC
50
XAU
7.823,159
ETC
100
XAU
15.646,318
ETC
250
XAU
39.115,795
ETC
500
XAU
78.231,591
ETC
1000
XAU
156.463,181
ETC
2500
XAU
391.157,953
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 11:01:16 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC