Chuyển đổi 2 ETC sang XAU
Chuyển đổi 2 ETC sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:07, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00336324 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.320,71 XAU. Ethereum Classic giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.26%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.473.946,95 US$ và tổng cung lưu thông là 154.473.467,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 59.
Vốn hóa thị trường
519,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
154,47 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:07 , việc chuyển đổi 2 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00672648 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00336324 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce
ETC
XAU
0.01
ETC
0,00003363
XAU
0.1
ETC
0,00033632
XAU
1
ETC
0,00336324
XAU
2
ETC
0,00672648
XAU
3
ETC
0,01008972
XAU
5
ETC
0,01681620
XAU
10
ETC
0,03363240
XAU
20
ETC
0,06726480
XAU
25
ETC
0,08408100
XAU
50
ETC
0,16816200
XAU
100
ETC
0,33632400
XAU
250
ETC
0,84081000
XAU
500
ETC
1,681620
XAU
1000
ETC
3,363240
XAU
2500
ETC
8,408100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU
ETC
0.01
XAU
2,973323
ETC
0.1
XAU
29,7332
ETC
1
XAU
297,332
ETC
2
XAU
594,665
ETC
3
XAU
891,997
ETC
5
XAU
1.486,662
ETC
10
XAU
2.973,323
ETC
20
XAU
5.946,647
ETC
25
XAU
7.433,308
ETC
50
XAU
14.866,617
ETC
100
XAU
29.733,233
ETC
250
XAU
74.333,084
ETC
500
XAU
148.666,167
ETC
1000
XAU
297.332,334
ETC
2500
XAU
743.330,836
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 09:07:31 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC