Chuyển đổi 250 ETC sang XAU
Chuyển đổi 250 ETC sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00494550 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.108,46 XAU. Ethereum Classic giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.33%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.621.799,19 US$ và tổng cung lưu thông là 152.613.700,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 48.
Vốn hóa thị trường
754,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,61 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 250 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.236375 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00494550 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00004946
XAU
0.1
ETC
0,00049455
XAU
1
ETC
0,00494550
XAU
2
ETC
0,00989100
XAU
3
ETC
0,01483650
XAU
5
ETC
0,02472750
XAU
10
ETC
0,04945500
XAU
20
ETC
0,09891000
XAU
25
ETC
0,12363750
XAU
50
ETC
0,24727500
XAU
100
ETC
0,49455000
XAU
250
ETC
1,236375
XAU
500
ETC
2,472750
XAU
1000
ETC
4,945500
XAU
2500
ETC
12,3638
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
2,022040
ETC
0.1
XAU
20,2204
ETC
1
XAU
202,204
ETC
2
XAU
404,408
ETC
3
XAU
606,612
ETC
5
XAU
1.011,02
ETC
10
XAU
2.022,04
ETC
20
XAU
4.044,08
ETC
25
XAU
5.055,101
ETC
50
XAU
10.110,201
ETC
100
XAU
20.220,402
ETC
250
XAU
50.551,006
ETC
500
XAU
101.102,012
ETC
1000
XAU
202.204,024
ETC
2500
XAU
505.510,06
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 09:52:52 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC