Chuyển đổi 500 XAU sang ETC
Chuyển đổi 500 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:51, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00596876 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.940,0 XAU. Ethereum Classic tăng +6.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.26%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.012.000,17 US$ và tổng cung lưu thông là 152.012.000,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 49.
Vốn hóa thị trường
907,34 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,01 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:51 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00596876 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00596876 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005969
XAU
0.1
ETC
0,00059688
XAU
1
ETC
0,00596876
XAU
2
ETC
0,01193752
XAU
3
ETC
0,01790628
XAU
5
ETC
0,02984380
XAU
10
ETC
0,05968760
XAU
20
ETC
0,11937520
XAU
25
ETC
0,14921900
XAU
50
ETC
0,29843800
XAU
100
ETC
0,59687600
XAU
250
ETC
1,492190
XAU
500
ETC
2,984380
XAU
1000
ETC
5,968760
XAU
2500
ETC
14,9219
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,675390
ETC
0.1
XAU
16,7539
ETC
1
XAU
167,539
ETC
2
XAU
335,078
ETC
3
XAU
502,617
ETC
5
XAU
837,695
ETC
10
XAU
1.675,39
ETC
20
XAU
3.350,78
ETC
25
XAU
4.188,475
ETC
50
XAU
8.376,949
ETC
100
XAU
16.753,899
ETC
250
XAU
41.884,747
ETC
500
XAU
83.769,493
ETC
1000
XAU
167.538,986
ETC
2500
XAU
418.847,466
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 11:51:49 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC