Chuyển đổi 10 XAU sang ETC
Chuyển đổi 10 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,007 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:51, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00720466 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.844 XAU. Ethereum Classic tăng +13.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -1.37%. Tổng cung của Ethereum Classic là 153.220.559,51 US$ và tổng cung lưu thông là 153.218.244,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 45.
Vốn hóa thị trường
1,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
153,22 Tr US$
Khối lượng (24h)
175,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:51 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00720466 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00720466 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00007205
XAU
0.1
ETC
0,00072047
XAU
1
ETC
0,00720466
XAU
2
ETC
0,01440932
XAU
3
ETC
0,02161398
XAU
5
ETC
0,03602330
XAU
10
ETC
0,07204660
XAU
20
ETC
0,14409320
XAU
25
ETC
0,18011650
XAU
50
ETC
0,36023300
XAU
100
ETC
0,72046600
XAU
250
ETC
1,801165
XAU
500
ETC
3,602330
XAU
1000
ETC
7,204660
XAU
2500
ETC
18,0117
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,387991
ETC
0.1
XAU
13,8799
ETC
1
XAU
138,799
ETC
2
XAU
277,598
ETC
3
XAU
416,397
ETC
5
XAU
693,995
ETC
10
XAU
1.387,991
ETC
20
XAU
2.775,981
ETC
25
XAU
3.469,976
ETC
50
XAU
6.939,953
ETC
100
XAU
13.879,906
ETC
250
XAU
34.699,764
ETC
500
XAU
69.399,528
ETC
1000
XAU
138.799,055
ETC
2500
XAU
346.997,638
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 05:51:14 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC