Chuyển đổi 10 XAU sang ETC
Chuyển đổi 10 XAU sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,00504173 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.461,59 XAU. Ethereum Classic tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.41%. Tổng cung của Ethereum Classic là 152.625.070,32 US$ và tổng cung lưu thông là 152.613.700,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 49.
Vốn hóa thị trường
768,61 N US$
Nguồn cung lưu thông
152,61 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00504173 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,00504173 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Troy Ounce

ETC
XAU
0.01
ETC
0,00005042
XAU
0.1
ETC
0,00050417
XAU
1
ETC
0,00504173
XAU
2
ETC
0,01008346
XAU
3
ETC
0,01512519
XAU
5
ETC
0,02520865
XAU
10
ETC
0,05041730
XAU
20
ETC
0,10083460
XAU
25
ETC
0,12604325
XAU
50
ETC
0,25208650
XAU
100
ETC
0,50417300
XAU
250
ETC
1,260433
XAU
500
ETC
2,520865
XAU
1000
ETC
5,041730
XAU
2500
ETC
12,6043
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Classic
XAU

ETC
0.01
XAU
1,983446
ETC
0.1
XAU
19,8345
ETC
1
XAU
198,345
ETC
2
XAU
396,689
ETC
3
XAU
595,034
ETC
5
XAU
991,723
ETC
10
XAU
1.983,446
ETC
20
XAU
3.966,892
ETC
25
XAU
4.958,615
ETC
50
XAU
9.917,231
ETC
100
XAU
19.834,462
ETC
250
XAU
49.586,154
ETC
500
XAU
99.172,308
ETC
1000
XAU
198.344,616
ETC
2500
XAU
495.861,54
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAU được tạo vào lúc 20:25:50 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC